Có 2 kết quả:

踌躇不决 chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ躊躇不決 chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hesitate
(2) indecisive

Từ điển Trung-Anh

(1) to hesitate
(2) indecisive