Có 2 kết quả:
踌躇不决 chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 躊躇不決 chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hesitate
(2) indecisive
(2) indecisive
Bình luận 0
chóu chú bù jué ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hesitate
(2) indecisive
(2) indecisive
Bình luận 0